请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào ngư
释义
bào ngư
鲍鱼 <软体动物, 贝壳椭圆形, 生活在海中。肉可食。贝壳中医入药, 称石决明。也叫鳆鱼。>
石决明 <鲍鱼的贝壳, 中医用做清热明目的药物。>
随便看
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
dòng điện cao thế
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
dòng điện lưới chắn
dòng điện lệch tướng
dòng điện mạch động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:41:00