请输入您要查询的越南语单词:
单词
chậm rì rì
释义
chậm rì rì
慢慢腾腾 <( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。>
慢悠悠 <形容缓慢。 也说慢慢悠悠。>
随便看
hoá cứng
hoá duyên
hoá dại
hoá giá
hoá giải
hoá học
hoá học hữu cơ
hoá học trị liệu
hoá học vô cơ
hoá học vật lý
hoá hợp
hoá khùng
hoá kiếp
hoá lý
hoá lỏng
hoá lộ
hoán
hoán bổ
hoán cải
hoán cựu tòng tân
hoán dịch
hoán dụ
hoán dụ pháp
hoáng
hoá nghiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:58:04