请输入您要查询的越南语单词:
单词
ma rủi quỷ xui
释义
ma rủi quỷ xui
鬼使神差 <好像鬼神暗中差使一样, 形容意外地发生某种凑巧的事或不由自主地做出某种意想不到的事。也说神差鬼使。>
随便看
đầu óc địa phương
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:13:07