请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồng
释义
luồng
股; 股子 <用于气体、气味、力气等。>
một luồng khí nóng
一股热气。
流 <指江河的流水。>
luồng khí.
气流。
luồng không khí ấm.
暖流。
luồng không khí lạnh.
寒流。
luồng điện.
电流。
线 <线索。>
随便看
thang lượn
thang lầu
thang máy
thang máy chuyên vận chuyển hàng hoá
thang mây
thang thuốc
thang trượt
thang trời
thang xếp
thang âm
thang điểm một trăm
thang điểm năm
thang điện
thang đu
than gạch
than gầy
than gỗ
thanh
thanh ba
Thanh Bang
thanh bàng
thanh bình
thanh bạch
thanh bạch liêm khiết
thanh bần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:17