请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồng gió lạnh
释义
luồng gió lạnh
寒潮 <从北方寒冷地带向南方侵袭的冷空气, 寒潮过境时气温显著下降, 时常带来雨、雪或大风, 过境后往往发生霜冻。>
随便看
âm nhạc truyền thống
âm năng
âm phong
âm phát ra
âm phù
âm phần
âm phận
âm phối
âm phổ
âm phủ
âm phủ và dương gian
âm phức
âm quãng
âm quãng cao
âm quãng thiếu
âm quãng thấp
âm quãng thừa
âm rung
âm rít và cuộn tròn
âm răng
âm sau mặt lưỡi
âm sát
âm sắc
âm thanh
âm thanh nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:13:36