请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm bài hộ
释义
làm bài hộ
枪替 <指考试时作弊, 替别人做文章或答题。也说打枪。>
随便看
bệnh đau mắt
bệnh đen bông
bệnh điên
bệnh đàn bà
bệnh đái dầm
bệnh đái tháo nhạt
bệnh đái đường
bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ
bệnh đường sinh dục
bệnh đầy hơi
bệnh đậu mùa
bệnh địa phương
bệnh đỏ mũi
bệnh đốm lá
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:13:09