请输入您要查询的越南语单词:
单词
sạch
释义
sạch
干净 <没有尘土、杂质等。>
光 <一点儿不剩; 全没有了; 完了。>
tiêu diệt sạch quân địch.
把敌人消灭光。 净; 洁 <清洁; 干净。>
nước sạch.
净水。
phải rửa mặt sạch.
脸要洗净。
净尽; 绝 <一点儿不剩。>
chém sạch giết sạch.
斩尽杀绝。
清洁 <没有尘土、油垢等。>
干干净净 <没有污垢、尘土、杂质。>
玉洁水清 <如玉和冰一般纯净洁白。比喻人格高尚品行高洁。>
随便看
thợ thiếc
thợ thuyền
thợ thuộc da
thợ thêu
thợ thủ công
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:31:40