请输入您要查询的越南语单词:
单词
sạch trơn
释义
sạch trơn
荡然 <形容原有的东西完全失去。>
光 <一点儿不剩; 全没有了; 完了。>
sạch trơn; hết sạch
精光。
精光 <一无所有; 一点儿不剩。>
vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
杂技团的票, 不到一个钟头就卖得精光。 净尽 <一点儿不剩。>
tiêu diệt sạch trơn; diệt sạch.
消灭净尽。
随便看
đọc âm
đọc âm nặng
đọc đã mắt
đọc đến đâu nhớ đến đấy
đọi
đọi đèn
đọ kiếm
đọng
đọng công
đọng lại
đọ súng
đọ sức
đọ sức quyết liệt
đọt
đọ với
đỏ
đỏ au
đỏ bừng
đỏ chon chót
đỏ chói
đỏ chót
đỏ da thắm thịt
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:28:16