请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh máu chậm đông
释义
bệnh máu chậm đông
血友病 <血浆中缺少某种球蛋白的先天性疾病, 特征是身体各部位(皮肤、肌肉、关节、内脏等)自发性出血或轻微受伤就出血, 血液凝固时间显著延长。>
随便看
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:49