请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh mẩn ngứa
释义
bệnh mẩn ngứa
湿疹 <皮肤病, 常发生在面部、阴囊或四肢弯曲的部分。多由神经系统机能障碍等引起。症状是皮肤发红, 发痒, 形成丘疹或水泡。痊愈后容易复发。>
随便看
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:20