请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế suy sức yếu
释义
thế suy sức yếu
强弩之末 <《汉书·韩安国传》:'强弩之末, 力不能入鲁缟'。强弩射出的箭, 到最后力量弱了, 连鲁缟(薄绸子)都穿不透, 比喻很强的力量已经微弱。>
随便看
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:48:31