请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế suy sức yếu
释义
thế suy sức yếu
强弩之末 <《汉书·韩安国传》:'强弩之末, 力不能入鲁缟'。强弩射出的箭, 到最后力量弱了, 连鲁缟(薄绸子)都穿不透, 比喻很强的力量已经微弱。>
随便看
nhân viên hàng hải
nhân viên kế toán
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
nhân viên nhà nước
nhân viên phản gián
nhân viên phục vụ
nhân viên phụ thuộc
nhân viên quan trọng
nhân viên quân nhu
nhân viên quản lý
nhân viên thông tin
nhân viên thẩm định
nhân viên thừa
nhân viên tiếp tân
nhân viên tuỳ tùng
nhân viên tài vụ
nhân viên tàu
nhân viên tình báo
thánh mẫu
thánh nhân
thánh nhân cũng có lúc nhầm
thán hoạ
thánh sư
thánh sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:46