请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh nghề nghiệp
释义
bệnh nghề nghiệp
职业病 <由于某种劳动的性质或特殊的劳动环境而引起的慢性疾病。如矿工和陶瓷工业工人易患的尘肺, 吹玻璃的工人易患的肺气肿等。>
随便看
ảnh thêu
ảnh thật
ảnh thờ
ảnh thực
ảnh trong phim
ảnh trắng đen
ảnh vẽ
ảnh xạ
ảnh ảo
ảnh ẩn
ảo
ảo cảnh
ảo diệt
ảo giác
ảo hoá
ảo mộng
ảo nhân
ảo nhật
ảo não
ảo thuật
ảo thuật gia
ảo thị
ảo tưởng
ảo tưởng tan vỡ
ảo tưởng viển vông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:27