请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh nấm chân
释义
bệnh nấm chân
脚癣 <皮肤病, 病原体是一种霉菌, 多发生在脚趾之间。症状是起水泡, 奇痒, 抓破后流黄水, 严重时溃烂。通称脚气。>
口
脚气 <脚癣。>
随便看
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
to tát
to tướng
to và nhiều
to xác
toà
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:29:48