请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc lại
释义
làm việc lại
复出 <不再担任职务或停止社会活动的人又出来担任职务或参加社会活动(多指名人)。>
随便看
một lời nói ra bốn ngựa khó theo
một màu
một mình
một mình chống ma-fi-a
một mình kiêm hai việc
một mình một bóng
một mình một ngựa
một mình nắm lấy quyền lực
một mình đảm đương một phía
một mũi tên trúng hai con nhạn
một mạch
một mất một còn
một mặt
một mẻ hốt gọn
một mực
một mực theo ý mình
một mực từ chối
một nghèo hai trắng
một ngày
một ngày dài bằng ba thu
một ngày kia
một ngày ngàn dặm
một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới
một ngày đêm
một ngày đằng đẵng coi bằng ba năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:15:28