请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc không thực tế
释义
làm việc không thực tế
夸父追日 <《山海经·海外北经》记载古代神话, 有个夸父, 为了追赶太阳, 渴极了, 喝了黄河, 渭河的水还不够, 又往别处去找水, 半路上就渴死了。他遗下的木 杖, 后来变 成一片树林, 叫做邓林。 后来用"夸父追日"比喻决心大或不自量力。>
随便看
thần gió
thần giữ của
thần hiệu
thần hoá
thần Huyền Vũ
thần hôn
thần hạ
Thần Hậu
thần hệ học
thần học
thần học viện
thần hồn nát thần tính
Thần Hộ
thần hộ mệnh
thần khí
thần khúc
thần kinh
thần kinh chuyển động mắt
thần kinh cảm giác
thần kinh cảm thụ
thần kinh cột sống
thần kinh dưới lưỡi
thần kinh giao cảm
thần kinh giao cảm phụ
thần kinh hệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:47:30