请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh phóng xạ
释义
bệnh phóng xạ
放射病 <病, 由各种放射线(如原子弹或氢弹爆炸时放出的射线)破坏人体组织而引起。症状是体温增高, 恶心, 皮肤和黏膜出血, 毛发脱落, 白细胞减少等。>
随便看
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:20:22