请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẽn lẽn
释义
bẽn lẽn
害羞 <因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。>
怩 <忸怩:形容不好意思或不大方的样子。>
忸怩 <形容不好意思或不大方的样子。>
羞答答地。
随便看
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
kết đoàn
kết đôi
kết đảng
kế tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:08