请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẽn lẽn
释义
bẽn lẽn
害羞 <因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。>
怩 <忸怩:形容不好意思或不大方的样子。>
忸怩 <形容不好意思或不大方的样子。>
羞答答地。
随便看
ban tư pháp xã
ban tước
ban tặng
ban tế lễ
ban tối
ban tổ chức
ban tứ
ban xã đội
ba nài
ban ám sát
ban âm nhạc
ban ân
ban ân huệ
ba năm
ba năm sau
ba năm trước
ban đêm
ban đầu
ban đỏ
ban đồng ca
ban ơn
ban ơn cho
ban ơn lấy lòng
bao
bao biếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:17:18