请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sức sống
释义 sức sống
 活力 <旺盛的生命力。>
 cơ thể tràn trề sức sống.
 身上充满了青春的活力。
 活气; 生气; 生机 <生命力; 活力。>
 精神 <表现出来的活力。>
 sức sống dồi dào; sung sức.
 精神旺盛。
 gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.
 春风吹过, 大地上充满了生机。
 tràn đầy sức sống.
 生气勃勃(生命力强, 富有朝气)。
 thanh niên là có sức sống mạnh nhất.
 青年是最有生气的。
 Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời.
 我们这个世界生气勃勃, 是因为有太阳。 生意 <富有生命力的气象; 生机。>
 trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
 百花盛开, 百鸟齐鸣, 大地上一片蓬勃的生意。
 有力 <有力量; 分量重。>
 元气 <指人或国家、组织的生命力。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:42