释义 |
sức sống | | | | | | 活力 <旺盛的生命力。> | | | cơ thể tràn trề sức sống. | | 身上充满了青春的活力。 | | | 活气; 生气; 生机 <生命力; 活力。> | | | 精神 <表现出来的活力。> | | | sức sống dồi dào; sung sức. | | 精神旺盛。 | | | gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống. | | 春风吹过, 大地上充满了生机。 | | | tràn đầy sức sống. | | 生气勃勃(生命力强, 富有朝气)。 | | | thanh niên là có sức sống mạnh nhất. | | 青年是最有生气的。 | | | Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời. | | 我们这个世界生气勃勃, 是因为有太阳。 生意 <富有生命力的气象; 生机。> | | | trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống. | | 百花盛开, 百鸟齐鸣, 大地上一片蓬勃的生意。 | | | 有力 <有力量; 分量重。> | | | 元气 <指人或国家、组织的生命力。> |
|