请输入您要查询的越南语单词:
单词
sứ cách điện
释义
sứ cách điện
瓷瓶 <一种用瓷或玻璃制成的电器零件, 呈椭圆体形、鼓形、圆柱形等。用来固定导体并使这个导体与其他导体绝缘。>
随便看
khủng khiếp
khủng khỉnh
khủng long
khủng long mỏ vịt
khứ
khứa
khứ lưu
khứng chịu
khứ thanh
khứu giác
khứu quan
khừ khừ
khử bụi
khử màu
khử mặn
khử nhựa
khử trùng
khử trừ
khử từ
khử vị chát
khử độc
khựi
ki
kia
Ki-ga-li
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:58:36