请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn học
释义
văn học
文学 <以语言文字为工具形象化地反映客观现实的艺术, 包括戏剧、诗歌、散文、小说等。>
tác phẩm văn học
文学作品
随便看
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
nán
náng
nánh
nán lại
ná ná
náo
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:27:28