请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỗi
释义
mỗi
各 <副词, 表示不止一人或一物同做某事或同有某种属性。>
各个 <每个; 所有的那些个。>
mỗi nhà máy hầm mỏ
各个厂矿。
mỗi phương diện
各个方面。
每 <指全体中的任何一个或一组(偏重个体之间的共性)。>
mỗi người làm những việc mà mình có thể làm được.
每人做自己能做的事。
随便看
vận dụng làn điệu
vận dụng ngòi bút
vận hà
vận hành
vận hành thử
vận hạn
vận học
vận hội
vận khí
vận khí công
vận luật
vận làm quan
vận may
vận may phát tài
vận mạng
vận mạng luận
vận mẫu
vận mẫu mũi
vận mệnh
vận mệnh quốc gia
vận mục
vận ngữ
vận nhập
vận nước gian nguy
vận phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:23:20