请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận hành
释义
vận hành
运行 <周而复始地运转(多指星球、车船等)。>
quỹ đạo vận hành của vệ tinh nhân tạo.
人造卫星的运行轨道。
biểu đồ chỉ dẫn sự vận hành của đoàn tàu.
列车运行示意图。
rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
缩短列车的运行时间。 运转 <指机器转动。>
随便看
nguyên tiêu
nguyên trạng
nguyên tác
nguyên tính
nguyên tắc chỉ đạo
nguyên tắc tập trung dân chủ
nguyên tịch
nguyên tố Anh-xtanh
nguyên tố Ba-ri
nguyên tố dinh dưỡng
nguyên tố hon-mi
nguyên tố khí trơ
nguyên tố nhẹ
nguyên tố ni-ô-bi
nguyên tố nặng
nguyên tố phóng xạ
nguyên tố Plu-tô
nguyên tố tri-ti-um
nguyên tố u-ra-ni
nguyên tố Y-téc-bi
nguyên tố đất hiếm
nguyên tố Ơ-rô-pi
nguyên tử lượng
nguyên tử lực
nguyên tử số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:20:12