请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận làm
释义
nhận làm
承办 <接受办理(多指加工、订货等)。>
nhận làm các công trình thổ mộc.
承办土木工程。
营办 <操持办理; 承办。>
应承 <答应(做)。>
随便看
hao tổn vô hình
Hao Đình
ha-phơ-ni
Harare
Harrisburg
Hartford
hau hau
hau háu
Havana
Hawaii
hay
hay biết
hay bố thí
hay chữ
hay cáu
hay dở
hay giận
hay gây sự
hay hay
hay ho
hay hèn
hay hớm
hay hờn
hay khen hèn chê
hay không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:23:42