请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh cóng
释义
lạnh cóng
冰凉 <(物体)很凉。>
hai tay lạnh cóng
两手冻得冰凉。
冻僵 <由于冷冻而引起的麻木, 无感觉。>
冷峭 <形容冷气逼人。>
随便看
cái giũa bẹt
cái giản
cái giần
cái giỏ
cái go
cái gài
cái gáo
cái gáy
cái gì
cái gì cũng sợ
cái gì gọi là
cái gì là
cái gói
cái gông
cái gùi
cái gút
cái gương
cái gầu
cái gậy
cái gọi là
cái gối
cái hàng
cái hũ chìm
cái hốt
cái hốt ngọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:17