请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh tình
释义
bệnh tình
病情 <疾病变化的情况。>
bệnh tình có chuyển biến tốt
病情好转
病势 <病的轻重。>
sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
服药之后, 病势减轻 病状
<
病象。>
性病。
随便看
núi to cao
núi Trường Bạch
núi trọc
núi vách đứng
núi xương sông máu
núi Đại Hưng An
núi đá
núi đất
núi đồi trùng điệp
núm
núm núm
núm vú cao su
núm ấn
núng
núng niếng
núng nính
núp
núp gió
núp váy
núp ẩn
nút
nút buộc
nút bấm
nút chết
nút con dò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 3:41:29