请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh tình
释义
bệnh tình
病情 <疾病变化的情况。>
bệnh tình có chuyển biến tốt
病情好转
病势 <病的轻重。>
sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
服药之后, 病势减轻 病状
<
病象。>
性病。
随便看
thịt ba chỉ
thịt ba rọi
thịt bò nạm
thịt băm
thịt băm viên
thịt bạc nhạc
thịt bắp
thịt bằm
thịt chim muối khô
thịt cua
thịt cúng
thịt dăm-bông
thịt dư
thịt dư trong mũi
thịt heo
thịt hun khói
thịt hầm
thị thần kinh
thị thế
thị thực
thị thực giấy tờ
thị thực hộ chiếu
thịt kho tàu
thịt khô
thịt luộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:02:26