请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bệnh tình
释义 bệnh tình
 病情 <疾病变化的情况。>
 bệnh tình có chuyển biến tốt
 病情好转
 病势 <病的轻重。>
 sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
 服药之后, 病势减轻 病状
 <
 病象。>
 性病。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:02:26