请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài trí hơn người
释义
tài trí hơn người
高人一等 <比别人高出一等。>
những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
自视高人一等的人往往是浅薄无知的人。 英才 <杰出的才智。>
随便看
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
cùng trao đổi
cùng trường
cùng trời
cùng tuổi
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:14:21