请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tài trí hơn người
释义 tài trí hơn người
 高人一等 <比别人高出一等。>
 những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
 自视高人一等的人往往是浅薄无知的人。 英才 <杰出的才智。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:29