请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài trợ
释义
tài trợ
公助 <共同资助。>
xã hội tài trợ.
社会公助。
赞助 <赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。>
đơn vị tài trợ
赞助单位。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。 资助 <用财物帮助。>
随便看
thịt thối
thịt thừa
vị tạng
vị tất
vịt ở đất gò
vị tự
vị ung
vị viên
vị vong
vị vua có tài trí mưu lược kiệt xuất
vị vọng
Vị Xuyên
vị đắng
vị định
vọ
vọc
vọc nước
vọc vạch
vọi vọi
vọng
vọng canh
Vọng Các
vọng cổ
vọng gác
vọng lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:10