请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài trợ
释义
tài trợ
公助 <共同资助。>
xã hội tài trợ.
社会公助。
赞助 <赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。>
đơn vị tài trợ
赞助单位。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。 资助 <用财物帮助。>
随便看
giận oan
giận sôi
giận sôi máu
giận thấu xương
giận thầm
giận trời trách người
giận tím mặt
giận đùng đùng
giận đời
giập
giập vỡ
giập đầu chảy máu
giật
giật dây
giật giải
giật giật
giật gân
giật gấu vá vai
giật kinh phong
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật mình tỉnh giấc
giật mượn
giật nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:56