请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài trợ
释义
tài trợ
公助 <共同资助。>
xã hội tài trợ.
社会公助。
赞助 <赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。>
đơn vị tài trợ
赞助单位。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。 资助 <用财物帮助。>
随便看
mùi thơm lạ lùng
mùi thơm ngào ngạt
mùi thơm nồng
mùi thơm đặc biệt
mùi thối
mùi thối hợp nhau
mùi tiền
mùi vị
mùi vị của thuốc
mùi vị khác thường
mùi xú uế
mù khoa học
thoát ra
thoát ra ngoài
thoát sinh
thoát sáo
thoát thai
thoát thân
thoát trần
thoát trừ
thoát tội
thoát tục
thoát xác
thoát điện
thoát được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:32