请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấp đất lại
释义
lấp đất lại
回填 <土石方工程上指把挖起来的土重新填回去。>
lấp đất lại
回填土
khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.
回填的时候要逐层夯实。
随便看
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
thành thói
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
thành thử
thành thực
thành thực xin mời
thành tiên
thành trì
thành trì kiên cố
thành trì vững chắc
thành trùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:01