请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội các
释义
nội các
阁; 内阁; 阁僚 <某些国家中的最高行政机关, 由内阁总理(或首相)和若干阁员(部长、总长、大臣或相)组成。>
tổ chức nội các
组阁。
thủ tướng nội các
内阁首相。
cải tổ nội các
内阁改组。
随便看
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:43:11