请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội hàm
释义
nội hàm
内涵 <一个概念所反映的事物的本质属性的总和。也就是概念的内容。例如'人'这个概念的内涵是能制造工具并使用工具进行劳动的动物。参看[外延]。>
随便看
tít mù
tít mắt
tí toe tí toét
tí toét
tít ra
tí tách
tí tẹo
tíu
tíu tít
tí xíu
tòi
tò le
tòm
tòng chinh
tòng phạm
tòng quyền
tòng quân
tò te
tò tí
tò vò
tó
tóc
tóc bạc
tóc bạc da mồi
tóc bạc mặt hồng hào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:24:49