请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
释义
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
当局者迷 <'当局者迷, 旁观者清', 当局者指下棋的人, 旁观者指看棋的人。比喻当事人往往因为对利害得失的考虑太多, 认识不全面, 反而不及旁观的人看得清楚。>
随便看
nghề đánh cá
nghề đúc
nghề đúc đồng
nghề đục đá
nghển
nghển cổ
nghển cổ trông chờ
nghểnh
nghể răm
nghễnh ngãng
nghễu
nghễu nghện
nghệ
Nghệ An
nghệch
nghệch ngạc
nghệ danh
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ nhân hoa kiểng
nghệ nhân trang trí
nghệ nhân trồng hoa
nghệ phẩm
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:25:55