请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viện
释义
bệnh viện
病院 <专治某种疾病的医院。>
bệnh viện tâm thần
精神病院
医院 <治疗和护理病人的机构, 也兼做健康检查、疾病预防等工作。>
随便看
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
sót
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
sôi gan
sôi mạnh
sôi nổi
sôi ruột
sôi sùng sục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:36