请输入您要查询的越南语单词:
单词
vu cáo
释义
vu cáo
谤 <恶意地攻击人. >
sách vu cáo
谤 书
攀供 <指招供的时候凭空牵扯别人。>
咬 <受责难或审讯时牵扯别人(多指无辜的)。>
栽赃 <把赃物或违禁物品暗放在别人处, 诬告他犯法。>
vu cáo hãm hại
栽赃陷害
谮 <诬陷; 中伤。>
诬告 <无中生有地控告别人有犯罪行为。>
随便看
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 4:06:14