请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui buồn ly hợp
释义
vui buồn ly hợp
悲欢离合 <宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有悲欢离合, 月有阴晴圆缺, 此事古难全。"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情。>
随便看
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
từ trước tới nay
từ trước đến giờ
từ trước đến nay
từ trường
từ trường quả đất
từ trần
từ trở
từ tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:58:36