请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ hội
释义
vũ hội
舞会 <跳交际舞的集会。>
随便看
bả
bải hoải
bả lả
bản
bản ba màu
bản báo cáo
bản bê-ta
bản bộ
Bản Châu
bản chép
bản chép lại
bản chép sạch
bản chép tay
bản chì
bản chính
bản chính thức
bản chính văn
bản chất
bản chỉ đường
bản chụp sách
bản chức
bản chữ mẫu
bản cung
bản cách điện
bản cải chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:22:32