请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia sẻ sở thích
释义
chia sẻ sở thích
公诸同好 <把自己喜爱的东西给有同样爱好的人共同享受。>
随便看
nằm viện
nằm vùng
nằm vạ
nằm xuống
nằm xuống đất
nằm ì
nằm đất
nằm ở
nằng nằng
nằng nặc
nằn nì
nặc
nặc danh
nặc danh đầu phiếu
Nặc Nhĩ
nặc nô
nặc nặc
nặn
nặng
nặng bên này nhẹ bên kia
nặng chân nặng tay
nặng cân
nặng gánh
nặng lãi
nặng lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:23