请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước cuộn trào
释义
nước cuộn trào
滂湃; 湃 <水势浩大。>
随便看
lụa vân
lụa vân tuyến xuân
lụa vóc
lục
Lục An
lục bát
lục bình
lục bộ
lục chiến đội
lục căn
lục cục
lục diện
lục diệp
lục diệp chất
lục diệp tố
lục doanh
lục dục
lục dụng
lục giác
lục giáp
lục huyền cầm
lục hợp
lục khí
lục kinh
Lục Lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:43