请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước chảy xiết
释义
nước chảy xiết
急流 <湍急的水流。>
溜; 溜子 <迅速的水流。>
nước chảy xiết.
大溜。
溜子 <迅速的水流。>
泷; 湍 <急流的水(多用于地名)。>
湍流 <流得很急的水。>
书
峻急 <水流急。>
随便看
xây lắp
xây móng
xây nhà
Xây-sen
xây tổ
xây vần
xây xát
xây xẩm
xây đắp
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội hoá
xã hội học
xã hội không tưởng
xã hội loài người
xã hội nguyên thuỷ
xã hội nhiễu nhương
xã hội nô lệ
xã hội phong kiến
xã hội tối tăm
xã hội đen
xã hội đen tối
xã luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:07:39