释义 |
kiểu mẫu | | | | | | 榜样; 法则; 模范 ; 典范; 范例; 标杆 ; 样板 <可以作为学习、仿效标准的人或事物。> | | | kiểu mẫu hoá | | 模式化。 | | | đội kiểu mẫu | | 标杆队 | | | xây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình | | 树立典范 | | | một trung đoàn của chúng tôi đã đánh tan ba trung đoàn địch, tạo nên kiểu mẫu lấy ít thắng nhiều | | 我们一个团打垮了敌人三个团, 创造了以少胜多的战斗范例。 模式 <某种事物的标准形式或使人可以照着做的标准样式。> | | | 规范 <约定俗成或明文规定的标准。> | | | 规格 <产品质量的标准, 如一定的大小、轻重、精密度、性能等。> |
|