请输入您要查询的越南语单词:
单词
mông muội
释义
mông muội
草昧 <未开化; 蒙昧。>
洪荒 <混沌蒙昧的状态。借指太古时代。>
蒙昧; 蒙 <没有文化。>
thời đại mông muội.
蒙昧时代。
混茫 <蒙昧, 不开化。又作"混芒"。>
随便看
không cần biết đến
không cần thiết
không cẩn thận
không cẩu thả
không cật lực
không cố định
không danh
không dao động
không dung
không dung tha
không duyên cớ
không duyên không cớ
không dám
không dám chắc
không dám nhớ lại
không dám nói
không dám nói ra
không dám phiền
không dám đảm bảo
không dây dưa
không dè
không dính bụi trần
không dính dáng nhau
không dòm ngó tới
không dùng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:10:34