请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xếp thành hàng
释义 xếp thành hàng
 列队 <排列成队伍。>
 xếp thành hàng diễu hành.
 列队游行。
 quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
 群众列队欢迎贵宾。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:27