请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấu trúc vật
释义
cấu trúc vật
构筑物 <一般不直接在里面进行生产和生活活动的建筑物, 如水塔、烟囱等。>
随便看
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
bắt giọng
bắt giữ
bắt giữ xử lí
bắt gặp
bắt gọn
bắt hàng phục
bắt hụt
bắt khoan bắt nhặt
bắt kẻ gian dâm
bắt kẻ thông dâm
bắt kịp
bắt liên lạc
bắt làm trò hề
bắt làm tù binh
bắt lính
bắt lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:05:51