请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua bán công bằng
释义
mua bán công bằng
公买公卖 <公平交易。>
随便看
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
cây thanh hao
cây thanh mai
cây thanh thất
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
cây thanh yên
cây thanh đàn
cây thiên lý
cây thiên môn đông
cây thiên tuế
cây thu
cây thu hải đường
cây thung dung
cây thuốc
cây thuốc bỏng
cây thuốc dấu
cây thuốc lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:51:51