请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc hoa
释义
quốc hoa
国花 <国家把本国人民喜爱的花作为国家的象征, 这种花叫做国花。>
随便看
xa giá
xa-giơ-pham
xa gần
xa hoa
xa hoa dâm dật
xa hoa dâm đãng
xa hoa lãng phí
xa hoa truỵ lạc
xa hoa đồi truỵ
xa hơn
xai hiềm
xai kỵ
xai nghi
xai đạc
xa khơi
xa luân chiến
xa lánh
xa lâu
xa lìa
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xam
Xa-moa thuộc Hoa Kỳ
xam xám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:05:56