请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn nhạc
释义
dàn nhạc
乐队 <演奏不同乐器的许多人组成的集体。>
dàn nhạc đài phát thanh
广播乐团。
dàn nhạc giao hưởng
交响乐团。
乐团 <演出音乐的团体。>
随便看
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:06:07