请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn hàng
释义
dàn hàng
并 <两种或两种以上的事物平排着。>
并排 <排列在一条线上, 不分前后。>
ba người dàn hàng đi qua
三个人并排地走过来。
随便看
họ Khổng
họ Khởi
họ Ki
họ Kim
họ Kinh
họ Kiên
họ Kiến
họ Kiềm
họ Kiều
họ Kiểm
họ Kiển
họ Kiểu
họ kép
họ Kê
họ Kính
họ Ký
họ Kế
họ Kịch
họ Kỳ
họ Kỷ
họ La
họ Lai
họ Lam
họ Lang
họ Lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:15:54