请输入您要查询的越南语单词:
单词
cát chảy
释义
cát chảy
流沙 <沙漠地区中不固定的、常常随风流动转移的沙。>
随便看
tạm ngừng kinh doanh
tạm niêm yết
tạm tha
tạm thay
tạm thi hành
tạm thu
tạm thích ứng
tạm thời
tạm thời an toàn
tạm thời cách chức
tạm thời thích nghi
tạm thời đình chỉ công tác
tạm trú
tạm vừa ý
tạm xử lý
tạm được
tạm để đó
tạm định
tạm ước
tạm ứng lương
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh mưa
tạnh nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:17