请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá tuyết
释义
cá tuyết
鳕 <鳕鱼, 下颌有一根须, 背部有许多小黑斑, 有三个背鳍, 腹部灰白色。肝是制鱼肝油的重要原料。通称大头鱼。>
随便看
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
lòng dạ độc ác
lòng dục
lòng gan dạ
lòng gan dạ sắt
lòng ghen ghét
lòng ghen tị
lòng giếng
lòng gà
lòng hân hoan
lòng hăng hái
lòng hầm
lòng khuôn
lòng khuôn cát
lòng kính trọng
lòng lang dạ sói
lòng lang dạ thú
lòng lò
lòng muông dạ thú
lòng máng
lòng mẹ thương con
lòng ngay dạ thẳng
lòng ngay thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:44:38