请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá tuyết
释义
cá tuyết
鳕 <鳕鱼, 下颌有一根须, 背部有许多小黑斑, 有三个背鳍, 腹部灰白色。肝是制鱼肝油的重要原料。通称大头鱼。>
随便看
đồ xôi
đồ án
đồ âm công
đồ ăn
đồ ăn bổ
đồ ăn chay
đồ ăn chín
đồ ăn cướp
đồ ăn hại
đồ ăn mày
đồ ăn ngon
đồ ăn thức uống
đồ ăn thừa
đồ đan
đồ đan bằng liễu
đồ đem cầm
đồ đen
đồ đi câu
đồ đi mưa
đồ điếm
đồ điện
đồ điện gia dụng
đồ đá
đồ đáng tởm
đồ đáp lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:24:43