请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá đuôi phụng
释义
cá đuôi phụng
鲚 <鱼, 身体侧扁, 长约三四寸, 无侧线, 头小而尖, 尾尖而细。生活在海洋中, 春季或初夏到河中产卵。俗称凤尾鱼。>
随便看
vừa... vừa
vừa xem hiểu ngay
vừa xuất hiện
vừa ý
vừa ăn
vừa đi vừa về
vừa đàn vừa hát
vừa đánh trống vừa la làng
vừa đói vừa rét
vừa đôi
vừa đôi phải lứa
vừa đúng
vừa đúng lúc
vừa đấm vừa xoa
vừa đến
vừa độ tuổi
vừa đủ
vừng
vữa
vững
vững bước
vững bền
vững bụng
vững chãi
vững chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:02:08