请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông thiên nhiên
释义
bông thiên nhiên
原棉 <纺织上指用作原料的皮棉。>
随便看
chính sách tàn bạo
chính sách đà điểu
chính sách đồng hoá
chính sảnh
chính sắc
chính sử
chính sử học
chính sự
chính tang
chính tay
chính tay viết
chính thuế
chính thân
chính thê
chính thất
chính thể
chính thể chuyên chế
chính thống
chính thống đạo Nho
chính thức
chính thức bái sư
chính truyền
chính trào
chính trị
chính trị dân chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:33:33